Khỏe Croè (expirer pendant) ↘️↗️ | aller bien |
Tên Téne ? | s’appeler |
Bao nhiêu Bao gniéou ? | combien |
Tuổi touôille ↘️↗️ | âge |
-bạn khỏe không?
-mình khỏe, cảm ơn.
-bạn tên gì?
-mình tên Seb
-Bạn bao nhiêu tuổi?
-Mình 35 tuổi
Xin vui lòng cine vouille lòng ?____? ____ ↘️ | s’il vous plaît |
Cảm ơn came eune ↘️↗️ __? | merci |
Không có chi không co tchi ?_____↗️_? | de rien |
Xin lỗi cine lôi ? _↘️↗️ | pardon |
Đi Di 🎵 | aller |
Cần keune ↘️ | avoir besoin |
Thích thik (h expiré) ↗️ | bien aimer |
Muốn mouône ↗️ | vouloir |
Phải faille ↘️↗️ | falloir |
Không 🎵 | négation |
Đi Di 🎵 | aller |
Về Vé ↘️ | rentrer |
Nhà Gnà ↘️ | maison |
Chơi tcheuille 🎵 | jouer, s’amuser |
Ăn Ane (pincé du nez) ? | manger |
Uống Oume ↗️ | boire |
lấy leïi ↗️ | prendre |
Nhà gna ↘️ | maison |
Nhà hàng gna hang ↘️___↘️ | restaurant |
Quán ăn kwan ane ( »a » pincé du nez) Quán cà phê kwan ca fé ↗️____↘️_? Quán ba kwan ba ↗️____? | petit restaurant . . . petit restaurant café (l’endroit) . . bar |
Học hok (glotté) | apprendre |
Nói noï ↗️ | dire |
Biết biéte ↗️ | Savoir, connaître |
Hiểu (h expiré)+iéou ↘️↗️ | comprendre |
Không 🎼 | négation |
Yêu Iou 🎼 | aimer |